Rich in vitamins, minerals and antioxidants, yellow fruits promote health and prevent disease.
- Từ điển tiếng Anh bằng hình các loại trái cây màu vàng
- Tên các loại quả trong tiếng Anh
- Từ vựng trái cây và rau củ quả
Purple fruits: https://youtu.be/Ujo-OEyNjC0
Red fruits: https://youtu.be/Od7sm59yJFk
Green fruits: https://youtu.be/EAWl4oW3seY
#fruits #vegetables #yellowfruit #yellowvegetable #orangefruit #cacloaiqua #traicay #tudien
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét